marketplace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marketplace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marketplace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marketplace.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marketplace

    an area in a town where a public mercantile establishment is set up

    Synonyms: market place, mart, market

    Similar:

    market: the world of commercial activity where goods and services are bought and sold

    without competition there would be no market

    they were driven from the marketplace

    Synonyms: market place

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).