mart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mart.

Từ điển Anh Việt

  • mart

    /mɑ:t/

    * danh từ

    chợ

    thị trường, trung tâm buôn bán

    phòng đấu giá

    * danh từ

    bò vỗ béo (để giết thịt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mart

    * kinh tế

    phòng bán đấu giá

    thị trường

    trung tâm thương mại

    * kỹ thuật

    tiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet