mart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mart.
Từ điển Anh Việt
mart
/mɑ:t/
* danh từ
chợ
thị trường, trung tâm buôn bán
phòng đấu giá
* danh từ
bò vỗ béo (để giết thịt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mart
* kinh tế
phòng bán đấu giá
thị trường
trung tâm thương mại
* kỹ thuật
tiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mart
Similar:
marketplace: an area in a town where a public mercantile establishment is set up
Synonyms: market place, market
Từ liên quan
- mart
- marti
- marten
- martes
- martin
- martyr
- martial
- martian
- martini
- martlet
- martyry
- martagon
- martin v
- martinet
- martynia
- martially
- martingal
- martinite
- martinmas
- martonite
- martyrdom
- martyrise
- martyrize
- marten cat
- martensite
- martialism
- martialist
- martingale
- martinique
- martensitic
- martial art
- martial law
- martyrology
- martempering
- martens test
- martes foina
- martin buber
- martin cline
- martin steel
- martyniaceae
- martyrolatry
- martes martes
- martha graham
- martial music
- martin luther
- martyrization
- martyrologist
- martello tower
- martianologist
- martin furnace