martha graham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

martha graham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martha graham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martha graham.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • martha graham

    Similar:

    graham: United States dancer and choreographer whose work was noted for its austerity and technical rigor (1893-1991)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).