graham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graham.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graham
United States evangelical preacher famous as a mass evangelist (born in 1918)
Synonyms: Billy Graham, William Franklin Graham
United States dancer and choreographer whose work was noted for its austerity and technical rigor (1893-1991)
Synonyms: Martha Graham
Similar:
whole wheat flour: flour made by grinding the entire wheat berry including the bran; (`whole meal flour' is British usage)
Synonyms: graham flour, whole meal flour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).