whole wheat flour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whole wheat flour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whole wheat flour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whole wheat flour.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whole wheat flour
* kinh tế
bột mì nghiền lẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whole wheat flour
flour made by grinding the entire wheat berry including the bran; (`whole meal flour' is British usage)
Synonyms: graham flour, graham, whole meal flour
Từ liên quan
- whole
- whole kit
- wholemeal
- wholeness
- wholesale
- wholesome
- whole fish
- whole gale
- whole loan
- whole meal
- whole milk
- whole name
- whole note
- whole rest
- whole step
- whole tone
- whole-body
- wholesaler
- whole array
- whole blood
- whole snipe
- whole works
- whole-bound
- whole-grain
- whole-wheat
- wholesaling
- wholesomely
- whole intact
- whole kernel
- whole length
- whole number
- whole pepper
- whole timber
- whole-length
- whole-souled
- wholehearted
- whole carcass
- whole shebang
- whole-hearted
- wholesale buy
- wholesale cut
- wholesomeness
- whole caboodle
- whole stillage
- wholeheartedly
- wholemeal roll
- wholesale bank
- wholesale cost
- wholesale fair
- wholesale shop