wholeheartedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wholeheartedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wholeheartedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wholeheartedly.
Từ điển Anh Việt
wholeheartedly
* phó từ
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wholeheartedly
without reserve; without reservation
he adopted wholeheartedly some of the policies that he had previously criticized