whole note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whole note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whole note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whole note.

Từ điển Anh Việt

  • whole note

    * danh từ

    nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whole note

    a musical note having the longest time value (equal to four beats in common time)

    Synonyms: semibreve