whole note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whole note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whole note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whole note.
Từ điển Anh Việt
whole note
* danh từ
nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whole note
a musical note having the longest time value (equal to four beats in common time)
Synonyms: semibreve
Từ liên quan
- whole
- whole kit
- wholemeal
- wholeness
- wholesale
- wholesome
- whole fish
- whole gale
- whole loan
- whole meal
- whole milk
- whole name
- whole note
- whole rest
- whole step
- whole tone
- whole-body
- wholesaler
- whole array
- whole blood
- whole snipe
- whole works
- whole-bound
- whole-grain
- whole-wheat
- wholesaling
- wholesomely
- whole intact
- whole kernel
- whole length
- whole number
- whole pepper
- whole timber
- whole-length
- whole-souled
- wholehearted
- whole carcass
- whole shebang
- whole-hearted
- wholesale buy
- wholesale cut
- wholesomeness
- whole caboodle
- whole stillage
- wholeheartedly
- wholemeal roll
- wholesale bank
- wholesale cost
- wholesale fair
- wholesale shop