whole number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whole number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whole number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whole number.
Từ điển Anh Việt
whole number
/'houl'n mb /
* danh từ
(toán học) số nguyên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whole number
* kỹ thuật
số nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whole number
Similar:
integer: any of the natural numbers (positive or negative) or zero
an integer is a number that is not a fraction
Từ liên quan
- whole
- whole kit
- wholemeal
- wholeness
- wholesale
- wholesome
- whole fish
- whole gale
- whole loan
- whole meal
- whole milk
- whole name
- whole note
- whole rest
- whole step
- whole tone
- whole-body
- wholesaler
- whole array
- whole blood
- whole snipe
- whole works
- whole-bound
- whole-grain
- whole-wheat
- wholesaling
- wholesomely
- whole intact
- whole kernel
- whole length
- whole number
- whole pepper
- whole timber
- whole-length
- whole-souled
- wholehearted
- whole carcass
- whole shebang
- whole-hearted
- wholesale buy
- wholesale cut
- wholesomeness
- whole caboodle
- whole stillage
- wholeheartedly
- wholemeal roll
- wholesale bank
- wholesale cost
- wholesale fair
- wholesale shop