whole number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whole number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whole number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whole number.

Từ điển Anh Việt

  • whole number

    /'houl'n mb /

    * danh từ

    (toán học) số nguyên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whole number

    * kỹ thuật

    số nguyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whole number

    Similar:

    integer: any of the natural numbers (positive or negative) or zero

    an integer is a number that is not a fraction