integer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integer.

Từ điển Anh Việt

  • integer

    /'intidʤə/

    * danh từ

    (toán học) số nguyên

    cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ

  • Integer

    (Econ) Số nguyên

    + Một số tròn, không có phần thập phân hay phân số.

  • integer

    số nguyên

    complex i. số nguyên phức, số nguyên Gauxơ

    Gaussian i. số nguyên Gauxơ

    multidigit i. số nguyên nhiều chữ số

    negative i. số nguyên âm

    positive i. số nguyên dương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integer

    * kinh tế

    số nguyên

    * kỹ thuật

    nguyên

    toán & tin:

    số nguyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • integer

    any of the natural numbers (positive or negative) or zero

    an integer is a number that is not a fraction

    Synonyms: whole number