integerated time series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integerated time series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integerated time series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integerated time series.

Từ điển Anh Việt

  • Integerated time series

    (Econ) Chuỗi thời gian được lấy tích phân.