integerated economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integerated economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integerated economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integerated economy.

Từ điển Anh Việt

  • Integerated economy

    (Econ) Nền kinh tế liên kết.

    + Cụm thuật ngữ chỉ tình huống khi mà các khu vực tư nhân khác nhau của một nền kinh tế, thường là các khu vực công nghiệp và nông nghiệp, hoạt động phối hợp với nhau một cách có hiệu quả và phụ thuộc lẫn nhau.