whole-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whole-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whole-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whole-hearted.
Từ điển Anh Việt
whole-hearted
/'houl'h :tid/
* tính từ
toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ