whole blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whole blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whole blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whole blood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whole blood
blood that has not been modified except for the addition of an anticoagulant
whole blood is normally used in blood transfusions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- whole
- whole kit
- wholemeal
- wholeness
- wholesale
- wholesome
- whole fish
- whole gale
- whole loan
- whole meal
- whole milk
- whole name
- whole note
- whole rest
- whole step
- whole tone
- whole-body
- wholesaler
- whole array
- whole blood
- whole snipe
- whole works
- whole-bound
- whole-grain
- whole-wheat
- wholesaling
- wholesomely
- whole intact
- whole kernel
- whole length
- whole number
- whole pepper
- whole timber
- whole-length
- whole-souled
- wholehearted
- whole carcass
- whole shebang
- whole-hearted
- wholesale buy
- wholesale cut
- wholesomeness
- whole caboodle
- whole stillage
- wholeheartedly
- wholemeal roll
- wholesale bank
- wholesale cost
- wholesale fair
- wholesale shop