wholehearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wholehearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wholehearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wholehearted.
Từ điển Anh Việt
wholehearted
* tính từ
toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wholehearted
Similar:
heart-whole: with unconditional and enthusiastic devotion
heart-whole friendship
gave wholehearted support to her candidacy
wholehearted commitment
demonstrated his whole-souled allegiance
Synonyms: whole-souled