whole-souled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whole-souled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whole-souled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whole-souled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whole-souled
Similar:
heart-whole: with unconditional and enthusiastic devotion
heart-whole friendship
gave wholehearted support to her candidacy
wholehearted commitment
demonstrated his whole-souled allegiance
Synonyms: wholehearted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).