whole meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whole meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whole meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whole meal.

Từ điển Anh Việt

  • whole meal

    /'houl'mi:l/

    * danh từ

    bột chưa rây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whole meal

    * kinh tế

    bột nguyên hạt