whole meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whole meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whole meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whole meal.
Từ điển Anh Việt
whole meal
/'houl'mi:l/
* danh từ
bột chưa rây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whole meal
* kinh tế
bột nguyên hạt
Từ liên quan
- whole
- whole kit
- wholemeal
- wholeness
- wholesale
- wholesome
- whole fish
- whole gale
- whole loan
- whole meal
- whole milk
- whole name
- whole note
- whole rest
- whole step
- whole tone
- whole-body
- wholesaler
- whole array
- whole blood
- whole snipe
- whole works
- whole-bound
- whole-grain
- whole-wheat
- wholesaling
- wholesomely
- whole intact
- whole kernel
- whole length
- whole number
- whole pepper
- whole timber
- whole-length
- whole-souled
- wholehearted
- whole carcass
- whole shebang
- whole-hearted
- wholesale buy
- wholesale cut
- wholesomeness
- whole caboodle
- whole stillage
- wholeheartedly
- wholemeal roll
- wholesale bank
- wholesale cost
- wholesale fair
- wholesale shop