grahame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grahame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grahame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grahame.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grahame

    English writer (born in Scotland) of children's stories (1859-1932)

    Synonyms: Kenneth Grahame

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).