martyr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

martyr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martyr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martyr.

Từ điển Anh Việt

  • martyr

    /'mɑ:tə/

    * danh từ

    kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ

    * ngoại động từ

    hành hình (ai) vì đạo

    hành hạ, đoạ đày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • martyr

    one who suffers for the sake of principle

    Synonyms: sufferer

    one who voluntarily suffers death as the penalty for refusing to renounce their religion

    kill as a martyr

    Saint Sebastian was martyred

    torture and torment like a martyr

    Synonyms: martyrize, martyrise