sufferer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sufferer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sufferer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sufferer.
Từ điển Anh Việt
sufferer
/'sʌfərə/
* danh từ
người cam chịu, người chịu đựng
người bị thiệt hại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sufferer
Similar:
sick person: a person suffering from an illness
Synonyms: diseased person
martyr: one who suffers for the sake of principle