martin luther nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martin luther nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martin luther giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martin luther.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
martin luther
Similar:
luther: German theologian who led the Reformation; believed that salvation is granted on the basis of faith rather than deeds (1483-1546)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- martin
- martini
- martin v
- martinet
- martingal
- martinite
- martinmas
- martingale
- martinique
- martin buber
- martin cline
- martin steel
- martin luther
- martin furnace
- martin scorsese
- martin heidegger
- martin van buren
- martin luther king
- martina navratilova
- martin luther king day
- martin luther king jr.
- martin heinrich klaproth
- martin luther king jr's birthday