martin luther king jr. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martin luther king jr. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martin luther king jr. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martin luther king jr..
Từ điển Anh Anh - Wordnet
martin luther king jr.
Similar:
king: United States charismatic civil rights leader and Baptist minister who campaigned against the segregation of Blacks (1929-1968)
Synonyms: Martin Luther King
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- martin
- martini
- martin v
- martinet
- martingal
- martinite
- martinmas
- martingale
- martinique
- martin buber
- martin cline
- martin steel
- martin luther
- martin furnace
- martin scorsese
- martin heidegger
- martin van buren
- martin luther king
- martina navratilova
- martin luther king day
- martin luther king jr.
- martin heinrich klaproth
- martin luther king jr's birthday