martin steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martin steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martin steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martin steel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
martin steel
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
thép (đúc) lò Martin
xây dựng:
thép lò Mác-tanh
Từ liên quan
- martin
- martini
- martin v
- martinet
- martingal
- martinite
- martinmas
- martingale
- martinique
- martin buber
- martin cline
- martin steel
- martin luther
- martin furnace
- martin scorsese
- martin heidegger
- martin van buren
- martin luther king
- martina navratilova
- martin luther king day
- martin luther king jr.
- martin heinrich klaproth
- martin luther king jr's birthday