martin steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

martin steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martin steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martin steel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • martin steel

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thép (đúc) lò Martin

    xây dựng:

    thép lò Mác-tanh