martinet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martinet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martinet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martinet.
Từ điển Anh Việt
martinet
/,mɑ:ti'net/
* danh từ
người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
martinet
someone who demands exact conformity to rules and forms
Synonyms: disciplinarian, moralist