disciplinarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disciplinarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disciplinarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disciplinarian.
Từ điển Anh Việt
disciplinarian
/'disipli'neəriən/
* danh từ
người giữ kỷ luật
a good disciplinarian: người giữ kỷ luật tốt
a bad disciplinarian: người giữ kỷ luật kém
a strict disciplinarian: người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật
to be no disciplinarian: không tôn trọng kỷ luật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disciplinarian
* kinh tế
người giữ kỷ luật
người thi hành kỷ luật