martin cline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martin cline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martin cline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martin cline.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
martin cline
Similar:
cline: American geneticist who succeeded in transferring a functioning gene from one mouse to another (born in 1934)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- martin
- martini
- martin v
- martinet
- martingal
- martinite
- martinmas
- martingale
- martinique
- martin buber
- martin cline
- martin steel
- martin luther
- martin furnace
- martin scorsese
- martin heidegger
- martin van buren
- martin luther king
- martina navratilova
- martin luther king day
- martin luther king jr.
- martin heinrich klaproth
- martin luther king jr's birthday