cline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cline.

Từ điển Anh Việt

  • cline

    * danh từ

    tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cline

    American geneticist who succeeded in transferring a functioning gene from one mouse to another (born in 1934)

    Synonyms: Martin Cline