martin buber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martin buber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martin buber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martin buber.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
martin buber
Similar:
buber: Israeli religious philosopher (born in Austria); as a Zionist he promoted understanding between Jews and Arabs; his writings affected Christian thinkers as well as Jews (1878-1965)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- martin
- martini
- martin v
- martinet
- martingal
- martinite
- martinmas
- martingale
- martinique
- martin buber
- martin cline
- martin steel
- martin luther
- martin furnace
- martin scorsese
- martin heidegger
- martin van buren
- martin luther king
- martina navratilova
- martin luther king day
- martin luther king jr.
- martin heinrich klaproth
- martin luther king jr's birthday