martini nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

martini nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martini giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martini.

Từ điển Anh Việt

  • martini

    * danh từ

    rượu mác-tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • martini

    a cocktail made of gin (or vodka) with dry vermouth