martin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martin.
Từ điển Anh Việt
martin
/'mɑ:tin/
* danh từ
(động vật học) chim nhạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
martin
French bishop who is a patron saint of France (died in 397)
Synonyms: St. Martin
United States actor and comedian (born in 1945)
Synonyms: Steve Martin
United States actress (1913-1990)
Synonyms: Mary Martin
United States singer (1917-1995)
Synonyms: Dean Martin, Dino Paul Crocetti
any of various swallows with squarish or slightly forked tail and long pointed wings; migrate around Martinmas
Từ liên quan
- martin
- martini
- martin v
- martinet
- martingal
- martinite
- martinmas
- martingale
- martinique
- martin buber
- martin cline
- martin steel
- martin luther
- martin furnace
- martin scorsese
- martin heidegger
- martin van buren
- martin luther king
- martina navratilova
- martin luther king day
- martin luther king jr.
- martin heinrich klaproth
- martin luther king jr's birthday