st. martin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
st. martin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm st. martin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của st. martin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
st. martin
Similar:
martin: French bishop who is a patron saint of France (died in 397)
saint martin: an island in the western Leeward Islands; administered jointly by France and the Netherlands
Synonyms: Saint Maarten, St. Maarten
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- st. beda
- st. bede
- st. john
- st. jude
- st. luke
- st. mark
- st. nick
- st. olaf
- st. olav
- st. paul
- st. baeda
- st. basil
- st. bride
- st. bruno
- st. cloud
- st. cyril
- st. david
- st. denis
- st. james
- st. johns
- st. kitts
- st. leo i
- st. louis
- st. lucia
- st. peter
- st. simon
- st. vitus
- st. andrew
- st. anselm
- st. brigid
- st. george
- st. jerome
- st. john's
- st. joseph
- st. martin
- st. thomas
- st. ambrose
- st. bridget
- st. crispin
- st. dominic
- st. francis
- st. maarten
- st. matthew
- st. patrick
- st. vincent
- st. benedict
- st. boniface
- st. george's
- st. ignatius
- st. irenaeus