st. james nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
st. james nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm st. james giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của st. james.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
st. james
Similar:
james: (New Testament) disciple of Jesus; brother of John; author of the Epistle of James in the New Testament
Synonyms: Saint James, Saint James the Apostle, St. James the Apostle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- st. beda
- st. bede
- st. john
- st. jude
- st. luke
- st. mark
- st. nick
- st. olaf
- st. olav
- st. paul
- st. baeda
- st. basil
- st. bride
- st. bruno
- st. cloud
- st. cyril
- st. david
- st. denis
- st. james
- st. johns
- st. kitts
- st. leo i
- st. louis
- st. lucia
- st. peter
- st. simon
- st. vitus
- st. andrew
- st. anselm
- st. brigid
- st. george
- st. jerome
- st. john's
- st. joseph
- st. martin
- st. thomas
- st. ambrose
- st. bridget
- st. crispin
- st. dominic
- st. francis
- st. maarten
- st. matthew
- st. patrick
- st. vincent
- st. benedict
- st. boniface
- st. george's
- st. ignatius
- st. irenaeus