st. francis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
st. francis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm st. francis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của st. francis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
st. francis
Similar:
francis of assisi: (Roman Catholic Church) an Italian and the Roman Catholic monk who founded the Franciscan order of friars (1181-1226)
Synonyms: Saint Francis of Assisi, St. Francis of Assisi, Saint Francis, Giovanni di Bernardone
saint francis: a tributary of the Mississippi River that rises in Missouri and flows southeastward through Arkansas
Synonyms: Saint Francis River, St. Francis River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- st. beda
- st. bede
- st. john
- st. jude
- st. luke
- st. mark
- st. nick
- st. olaf
- st. olav
- st. paul
- st. baeda
- st. basil
- st. bride
- st. bruno
- st. cloud
- st. cyril
- st. david
- st. denis
- st. james
- st. johns
- st. kitts
- st. leo i
- st. louis
- st. lucia
- st. peter
- st. simon
- st. vitus
- st. andrew
- st. anselm
- st. brigid
- st. george
- st. jerome
- st. john's
- st. joseph
- st. martin
- st. thomas
- st. ambrose
- st. bridget
- st. crispin
- st. dominic
- st. francis
- st. maarten
- st. matthew
- st. patrick
- st. vincent
- st. benedict
- st. boniface
- st. george's
- st. ignatius
- st. irenaeus