martingale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

martingale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martingale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martingale.

Từ điển Anh Việt

  • martingale

    /'mɑ:tingeil/

    * danh từ

    đai ghì đầu (ngựa)

  • martingale

    (xác suất) mactinhgan (lý thuyết trò chơi) tăng đôi tiền cuộc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • martingale

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mactigan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • martingale

    a harness strap that connects the nose piece to the girth; prevents the horse from throwing back its head

    Similar:

    dolphin striker: spar under the bowsprit of a sailboat