martina navratilova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
martina navratilova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martina navratilova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martina navratilova.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
martina navratilova
Similar:
navratilova: United States tennis player (born in Czechoslovakia) who won nine Wimbledon women's singles championships (born in 1956)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).