navratilova nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navratilova nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navratilova giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navratilova.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • navratilova

    United States tennis player (born in Czechoslovakia) who won nine Wimbledon women's singles championships (born in 1956)

    Synonyms: Martina Navratilova

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).