marten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marten.
Từ điển Anh Việt
marten
/'mɑ:tin/
* danh từ
(động vật học) chồn mactet
bộ da lông chồn mactet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marten
agile slender-bodied arboreal mustelids somewhat larger than weasels
Synonyms: marten cat