marti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marti.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marti
Cuban poet and revolutionary who fought for Cuban independence from Spain (1853-1895)
Synonyms: Jose Julian Marti
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marti
- martin
- martial
- martian
- martini
- martin v
- martinet
- martially
- martingal
- martinite
- martinmas
- martialism
- martialist
- martingale
- martinique
- martial art
- martial law
- martin buber
- martin cline
- martin steel
- martial music
- martin luther
- martianologist
- martin furnace
- martin scorsese
- martin heidegger
- martin van buren
- martin luther king
- martina navratilova
- martin luther king day
- martin luther king jr.
- martin heinrich klaproth
- martin luther king jr's birthday