martian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

martian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm martian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của martian.

Từ điển Anh Việt

  • martian

    /'mɑ:ʃjən/

    * danh từ

    người sao Hoả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • martian

    imaginary people who live on the planet Mars

    of or relating to the planet Mars (or its fictional inhabitants)