market size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market size.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • market size

    * kinh tế

    quy mô thị trường