market close nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market close nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market close giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market close.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • market close

    * kinh tế

    sự đóng cửa của thị trường (chứng khoán)

    sự đóng cửa thị trường (chứng khoán)