market order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • market order

    * kinh tế

    lệnh theo thị trường

    lệnh thị

    trật tự thị trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • market order

    an order to a broker to sell or buy stocks or commodities at the prevailing market price