market day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • market day

    * kinh tế

    ngày họp chợ

    phiên chợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • market day

    a fixed day for holding a public market