market share nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market share nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market share giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market share.

Từ điển Anh Việt

  • Market share

    (Econ) Thị phần

    + Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.