market tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market tax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • market tax

    * kinh tế

    thuế thị trường