market index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • market index

    * kinh tế

    chỉ số thị trường