market yield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market yield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market yield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market yield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • market yield

    * kinh tế

    lợi suất thị trường