marketable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marketable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marketable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marketable.

Từ điển Anh Việt

  • marketable

    /'mɑ:kitəbl/

    * tính từ

    có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marketable

    * kinh tế

    có thể bán được

    có thể lưu thông

    có thể tiếp thị được

    có thể tiêu thụ được

    hợp với việc bán ra thị trường

    * kỹ thuật

    dễ tiêu thụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marketable

    being in demand by especially employers

    marketable skills

    fit to be offered for sale

    marketable produce

    Synonyms: merchantable, sellable, vendable, vendible

    capable of being marketed

    the marketable surplus