vendible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vendible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vendible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vendible.
Từ điển Anh Việt
vendible
/'vendəbl/
* tính từ
có thể bán được (hàng hoá)
(như) venal
* danh từ
hàng có thể bán được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vendible
* kinh tế
bán chạy
có thể bán ra được
thích hợp để bán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vendible
Similar:
marketable: fit to be offered for sale
marketable produce
Synonyms: merchantable, sellable, vendable