market risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

market risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm market risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của market risk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • market risk

    * kinh tế

    rủi ro thị trường

    rủi ro về thị trường