trade bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trade bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade bill.
Từ điển Anh Việt
Trade bill
(Econ) Hối phiếu thương mại.
+ Trên thị trường chiết khấu Lodon, một hối phiếu phát hành để tài trựo một giao dịch thương mại thực sư như để trang trải cho giai đoạn vận tải hàng, và mà vẫn chưa được một ngân hàng chấp nhận , khi đó được gọi là HỐI PHIẾU NGÂN HÀNG.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trade bill
a statute that would regulate foreign trade
Từ liên quan
- trade
- trader
- trade in
- trade up
- trade-in
- tradeoff
- trade cut
- trade gap
- trade how
- trade rat
- trade tax
- trade war
- trade-off
- tradeable
- trademark
- tradesman
- trade bill
- trade bloc
- trade book
- trade cost
- trade date
- trade deal
- trade debt
- trade down
- trade fair
- trade flow
- trade good
- trade list
- trade loss
- trade mark
- trade mart
- trade name
- trade pact
- trade risk
- trade sale
- trade show
- trade sign
- trade test
- trade wind
- trade year
- trade zone
- trade-last
- trade-mark
- trade-wind
- tradecraft
- trademarks
- tradescant
- tradesfolk
- trade bills
- trade cards