trade bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade bill.

Từ điển Anh Việt

  • Trade bill

    (Econ) Hối phiếu thương mại.

    + Trên thị trường chiết khấu Lodon, một hối phiếu phát hành để tài trựo một giao dịch thương mại thực sư như để trang trải cho giai đoạn vận tải hàng, và mà vẫn chưa được một ngân hàng chấp nhận , khi đó được gọi là HỐI PHIẾU NGÂN HÀNG.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trade bill

    a statute that would regulate foreign trade